Nội thất văn phòng tiếng Anh là gì? Từ vựng và cách ghi nhớ hiệu quả

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế, thi công hoặc kinh doanh nội thất, chắc hẳn sẽ có lúc cần trao đổi bằng tiếng Anh với đối tác, khách hàng quốc tế. Vậy nội thất văn phòng tiếng Anh được gọi là gì? Và các đồ dùng văn phòng quen thuộc như bàn, ghế, tủ, đèn… được nói thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp đầy đủ, kèm danh sách từ vựng tiếng Anh về nội thất văn phòng dễ nhớ và ứng dụng ngay trong công việc.

1. Nội thất văn phòng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “nội thất văn phòng” thường được dịch là “office furniture”. Đây là cụm từ chỉ toàn bộ các loại bàn, ghế, tủ, vách ngăn và các vật dụng khác được sử dụng trong không gian làm việc.

Thuật ngữ này xuất hiện phổ biến trong các tài liệu thiết kế, hợp đồng mua sắm trang thiết bị hoặc khi trao đổi với đối tác quốc tế. Nội thất văn phòng tiếng Anh là gì? Hiểu được tên gọi tiếng Anh của nội thất văn phòng sẽ giúp bạn:

  • Giao tiếp thuận lợi khi làm việc với người nước ngoài.
  • Đọc hiểu tài liệu, báo giá và hợp đồng.
  • Mở rộng vốn từ chuyên ngành văn phòng.
Nội thất văn phòng tiếng Anh là gì? Từ vựng và cách ghi nhớ hiệu quả

Nội thất văn phòng công ty tại Hà Nội

***Xem thêm: Xu hướng thiết kế nội thất văn phòng theo phong cách tối giản

2. Nội thất văn phòng tiếng Anh là gì? Chi tiết các nội thất phổ biến và tên tiếng Anh

2.1. Nội thất văn phòng tiếng anh là gì?

“Nội thất văn phòng” trong tiếng Anh thường được dịch là “office interior”. Nếu muốn cụ thể hơn theo từng ngữ cảnh thì có thể dùng:

– Nội thất văn phòng (đồ dùng, bàn ghế…) → Office furniture:

  • Ví dụ: We provide high-quality office furniture such as desks, chairs, and cabinets.

  • Nghĩa: Các sản phẩm nội thất trong văn phòng.

– Nội thất văn phòng (khía cạnh thiết kế – thi công không gian) → Office interior / Office interior design:

  • Ví dụ: The company specializes in office interior design and fit-out solutions.

  • Nghĩa: Thiết kế, bố trí, thi công hoàn thiện không gian văn phòng.

Ngoài ra, trong ngành kiến trúc – xây dựng còn dùng từ office fit-out để chỉ việc thi công hoàn thiện nội thất văn phòng.

2.2. Ghế văn phòng – Office Chair / Ergonomic Chair

Ghế văn phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thoải mái và sức khỏe của nhân viên. Tên tiếng Anh phổ biến là Office Chair. Nếu là ghế có thiết kế hỗ trợ tư thế ngồi đúng, giảm đau lưng, cổ thì gọi là Ergonomic Chair.

Một số văn phòng cao cấp sẽ sử dụng Executive Chair (ghế giám đốc) với kiểu dáng sang trọng, chất liệu da hoặc nỉ cao cấp. Khi chọn ghế, yếu tố chiều cao, độ ngả và đệm lưng là những tiêu chí quan trọng.

Nội thất văn phòng tiếng Anh là gì? Từ vựng và cách ghi nhớ hiệu quả

Ghế và bàn trong nội thất văn phòng là hai thứ vô cùng quan trọng

2.3. Phòng họp – Meeting Room / Conference Room

Nội thất văn phòng tiếng Anh là gì? Tìm hiểu từ khóa “phòng họp” là nơi diễn ra các cuộc trao đổi, thảo luận hoặc ký kết hợp đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ Meeting Room thường dùng cho không gian nhỏ, còn Conference Room dùng cho phòng họp lớn, trang bị hệ thống âm thanh, màn hình trình chiếu.

Nội thất trong phòng họp thường gồm bàn họp (Meeting Table), ghế họp (Conference Chair) và các thiết bị hỗ trợ như máy chiếu (Projector) hay màn hình LED.

****Xem thêm: Xu hướng thiết kế nội thất văn phòng mới nhất 

2.4. Phòng giám đốc – Director’s Office / Executive Office

Phòng giám đốc là không gian riêng dành cho lãnh đạo công ty. Trong tiếng Anh, bạn có thể gọi là Director’s Office hoặc Executive Office. Nội thất phòng giám đốc thường gồm bàn làm việc lớn (Executive Desk), ghế giám đốc (Executive Chair), tủ tài liệu (Filing Cabinet), và đôi khi là bàn tiếp khách (Coffee Table) cùng ghế sofa (Sofa Set).

2.5. Tủ tài liệu – Filing Cabinet / Storage Cabinet

Tủ tài liệu giúp lưu trữ hồ sơ, giấy tờ và các vật dụng văn phòng gọn gàng. Tên tiếng Anh phổ biến là Filing Cabinet, còn Storage Cabinet dùng cho tủ chứa nhiều loại vật dụng khác nhau.
Tủ tài liệu có thể làm từ gỗ, kim loại hoặc nhựa, với nhiều kiểu dáng: tủ đứng, tủ thấp, tủ nhiều ngăn kéo. Đây là món nội thất không thể thiếu để giữ cho văn phòng luôn ngăn nắp.

Nội thất văn phòng tiếng Anh là gì? Từ vựng và cách ghi nhớ hiệu quả

Tủ tài liệu có nhiều kích thước khác nhau, tùy vào mục đích sử dụng mà chọn loại tủ phù hợp

2.6. Máy in – Máy in / Máy in đa chức năng

Máy in là thiết bị hỗ trợ in ấn tài liệu, hợp đồng. Trong tiếng Anh, Printer là tên phổ biến. Nếu là máy đa năng tích hợp in, scan, photocopy thì gọi là Multifunction Printer. Dù không phải nội thất, máy in vẫn được liệt kê trong danh sách trang bị văn phòng vì tính thiết yếu của nó.

Việc nắm rõ tên tiếng Anh của các nội thất văn phòng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn hỗ trợ đáng kể trong quá trình làm việc, đặc biệt khi hợp tác với đối tác hoặc đồng nghiệp quốc tế. Khi hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng, bạn sẽ dễ dàng mô tả, đặt hàng, hoặc thảo luận về các vật dụng, không gian làm việc một cách chính xác. Để ghi nhớ lâu dài nội thất văn phòng tiếng Anh là gì? bạn nên kết hợp việc học từ vựng với hình ảnh minh họa, ví dụ thực tế và lặp lại thường xuyên. Dù là “meeting room”, “executive desk” hay “ergonomic chair”, khi đã thành thạo, bạn sẽ thấy tiếng Anh văn phòng trở nên gần gũi và hữu ích hơn bao giờ hết.

2.7. Bàn làm việc – Office Desk / Work Desk

Bàn làm việc là nội thất quan trọng nhất trong bất kỳ văn phòng nào, được dùng để đặt máy tính, tài liệu và các vật dụng cần thiết cho công việc. Trong tiếng Anh, bàn làm việc thường được gọi là Office Desk hoặc Work Desk. Ngoài ra, nếu là bàn làm việc cho nhóm, bạn có thể gặp thuật ngữ Shared Desk hoặc Workstation Desk.

Khi thiết kế văn phòng, bàn làm việc có thể làm từ gỗ công nghiệp, gỗ tự nhiên hoặc kết hợp khung kim loại. Mỗi kiểu bàn sẽ có công năng và thẩm mỹ khác nhau, phù hợp với không gian làm việc riêng lẻ hoặc nhóm.

Vspace Design chuyên thiết kế thi công văn phòng – Coworking space: 0911.727.997

Tắt Quảng Cáo [X]
Báo giá chuẩn thi công trần thạch cao Thiết kế và thi công hoàn thiện nội thất Park Hill